Guangzhou Xingjin Fire Equipment Co.,Ltd. info@xingjin-fire.com 86--18011936582
Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Quảng Châu, Trung Quốc
Hàng hiệu: XINGJIN
Chứng nhận: CCC,CAC,ROHS
Số mô hình: HTFC
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 5 bộ
Giá bán: Pricing based on quantity
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ hoặc hộp gỗ dán bên ngoài với túi hoặc giấy
Thời gian giao hàng: Theo số lượng sản phẩm
Điều khoản thanh toán: T/t, l/c
Khả năng cung cấp: 30000set/tháng
Loại quạt: |
Quạt hút khói Axial Flow Fire |
Hỗ trợ tùy chỉnh: |
OEM, ODM |
Loại gắn kết: |
Quạt ống gió |
Vật liệu lưỡi: |
Nhôm |
Bảo hành: |
2 năm |
Nhiệt độ hoạt động tối đa: |
280℃ |
Cài đặt: |
Dọc, ngang, treo |
Tốc độ: |
450-1200 vòng/phút |
Quyền lực: |
0.55-45KW |
Màu sắc: |
Màu xanh da trời; Màu trắng; màu sắc tùy chỉnh |
Thông số kỹ thuật mô hình: |
HTFC-9;HTFC-10;HTFC-12... |
Loại quạt: |
Quạt hút khói Axial Flow Fire |
Hỗ trợ tùy chỉnh: |
OEM, ODM |
Loại gắn kết: |
Quạt ống gió |
Vật liệu lưỡi: |
Nhôm |
Bảo hành: |
2 năm |
Nhiệt độ hoạt động tối đa: |
280℃ |
Cài đặt: |
Dọc, ngang, treo |
Tốc độ: |
450-1200 vòng/phút |
Quyền lực: |
0.55-45KW |
Màu sắc: |
Màu xanh da trời; Màu trắng; màu sắc tùy chỉnh |
Thông số kỹ thuật mô hình: |
HTFC-9;HTFC-10;HTFC-12... |
Quạt hút khói chữa cháy ly tâm HTFC-I
Giới thiệu:
Dòng quạt ly tâm đa năng, độ ồn thấp HTFC dùng cho hút khói chữa cháy (thông gió) được công ty chúng tôi thiết kế và sản xuất bằng cách tiếp thu các công nghệ tiên tiến trong và ngoài nước, đồng thời kết hợp nhiều năm nghiên cứu tỉ mỉ về tủ hút khói để tối ưu hóa hiệu suất quạt, bao gồm áp suất và lưu lượng gió. Sản phẩm mới nhất này cung cấp nhiều chức năng cho cả thông gió và hút khói chữa cháy. Nó đã vượt qua kiểm tra của Trung tâm Kiểm định Chất lượng Thiết bị Phòng cháy Chữa cháy Quốc gia và tuân thủ Phương pháp Kiểm tra Quạt Hút Khói Chữa Cháy GA211-1999 và Yêu cầu Kỹ thuật Quạt Hút Khói Chữa Cháy JB/TI0218-2001. Nó cũng đã nhận được chứng nhận 3C bắt buộc của Trung Quốc. Nó đã chứng minh hoạt động bình thường ở nhiệt độ trung bình 280°C trong hơn 30 phút, tuân thủ GB50045 (Quy chuẩn thiết kế phòng cháy chữa cháy của các tòa nhà dân dụng cao tầng).
Các tình huống áp dụng:
Quạt này thích hợp để sử dụng trong các địa điểm yêu cầu thông gió và hút khói chữa cháy, chẳng hạn như sân vận động, trung tâm triển lãm, khách sạn, tòa nhà văn phòng, rạp hát, thính phòng, bệnh viện, trung tâm mua sắm, tòa nhà dân cư cao tầng, tầng hầm (bãi đậu xe), nhà máy và mỏ, và không gian trong nhà trong các tòa nhà lớn.
Thông số mô hình:
Mô hình (KHÔNG) |
Công suất (KW) |
Tốc độ (v/phút) |
Lưu lượng (m³/h) |
Áp suất (Pa) |
Độ ồn dB(A) | ![]() |
HTFC-9 |
0.55 | 900 | 2581-3703 | 195-174 | ≤58 | |
0.75 | 1000 | 2540-4233 | 255-273 | ≤62 | ||
1.1 | 1100 | 2876-4753 | 306-316 | ≤63 | ||
1.5 | 1200 | 3126-5049 | 367-372 | ≤66 | ||
HTFC-10 |
0.55 | 800 | 2484-3703 | 199-212 | ≤62 | |
0.75 | 900 | 2718-4113 | 255-270 | ≤64 | ||
1.1 | 1000 | 3040-4692 | 300-332 | ≤66 | ||
1.5 | 1100 | 3437-5 528 | 384-393 | ≤68 | ||
2.2 | 1200 | 3582-5877 | 431-454 | ≤70 | ||
HTFC-12 |
0.75 | 700 | 3599-5710 | 243-249 | ≤59 | |
1.1 | 800 | 4102-6355 | 308-318 | ≤61 | ||
1.5 | 900 | 4877-7176 | 386-394 | ≤65 | ||
2.2 | 1000 | 5123-7939 | 473-479 | ≤67 | ||
3 | 1100 | 5674-8818 | 571-578 | ≤69 | ||
HTFC-15 |
1.5 | 700 | 6179-9698 | 352-364 | ≤61 | |
2.2 | 800 | 6953-11164 | 457-479 | ≤64 | ||
3 | 850 | 7293-11810 | 510-532 | ≤65 | ||
4 | 900 | 7645-12337 | 569-595 | ≤67 | ||
5.5 | 1000 | 8466-14156 | 701-734 | ≤70 | ||
HTFC-18 |
2.2 | 600 | 8288-12595 | 352-357 | ≤60 | |
3 | 700 | 9170-15329 | 463-474 | ≤62 | ||
4 | 750 | 10319-16325 | 532-549 | ≤64 | ||
5.5 | 800 | 11176-17557 | 601-617 | ≤65 | ||
7.5 | 900 | 12208-19434 | 753-768 | ≤74 | ||
HTFC-20 |
3 | 550 | 10660-16150 | 329-378 | ≤60 | |
4 | 600 | 11739-17557 | 390-449 | ≤62 | ||
5.5 | 650 | 12607-19084 | 457-522 | ≤64 | ||
7.5 | 700 | 13533-20454 | 529-606 | ≤66 | ||
11 | 800 | 15399-24114 | 680-778 | ≤69 | ||
HTFC-22 |
4 | 550 | 13311-20255 | 362-402 | ≤60 | |
5.5 | 600 | 14964-22894 | 405-476 | ≤62 | ||
7.5 | 650 | 6009-23774 | 482-552 | ≤65 | ||
11 | 700 | 17205-25756 | 563-645 | ≤66 | ||
15 | 800 | 20032-29932 | 733-827 | ≤69 | ||
HTFC-25 |
5.5 | 500 | 20055-29932 | 381-413 | ≤67 | |
7.5 | 550 | 21968-32736 | 456-495 | ≤67 | ||
11 | 600 | 23960-35270 | 531-589 | ≤70 | ||
15 | 650 | 26084-38823 | 632-682 | ≤73 | ||
18.5 | 700 | 28161-42190 | 713-785 | |||
HTFC-28 |
7.5 | 450 | 25369-35270 | 390-413 | ≤65 | |
11 | 500 | 27716-39879 | 472-509 | ≤68 | ||
15 | 550 | 31199-43481 | 562-606 | ≤70 | ||
18.5 | 600 | 33604-47610 | 665-726 | ≤72 | ||
22 | 650 | 36607-51457 | 782-854 | ≤75 | ||
HTEC-30 |
11 | 400 | 28172-41700 | 368-390 | ≤76 | |
15 | 450 | 31551-45838 | 458-492 | ≤79 | ||
18.5 | 500 | 35903-51762 | 568-601 | ≤81 | ||
22 | 550 | 36665-56360 | 675-720 | ≤84 | ||
30 | 600 | 40900-63315 | 805-854 | ≤86 | ||
HTFC-33
|
15 | 400 | 40783-61087 | 425 -462 | ||
18.5 | 450 | 44923-68852 | 536-577 | ≤81 | ||
22 | 500 | 49638-76549 | 657-708 | ≤83 | ||
30 | 550 | 54659-84406 | 792-852 | ≤85 | ||
37 | 600 | 60641-91866 | 929-1004 | ≤88 | ||
|
18.5 | 400 | 45127-69056 | 436-486 | ||
22 | 450 | 64505-77309 | 553--622 | ≤83 | ||
30 | 500 | 1023-87294 | 670-742 | ≤84 | ||
37 | 550 | 77707-110827 | 789-898 | ≤86 | ||
45 | 600 | 111947-120452 | 940-1073 | ≤88 |
Tại sao nên chọn chúng tôi: